Có 2 kết quả:
白头偕老 bái tóu xié lǎo ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄠˇ • 白頭偕老 bái tóu xié lǎo ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄠˇ
bái tóu xié lǎo ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to live together until the) white hairs of old age (idiom); to live to a ripe old age in conjugal bliss
(2) until death do us part
(2) until death do us part
Bình luận 0
bái tóu xié lǎo ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to live together until the) white hairs of old age (idiom); to live to a ripe old age in conjugal bliss
(2) until death do us part
(2) until death do us part
Bình luận 0